Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
不诚恳的
= {left-handed} , thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân
* Từ tham khảo/words other:
-
不详的
-
不说自明
-
不说话
-
不请自来的
-
不调匀的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
不诚恳的
* Từ tham khảo/words other:
- 不详的
- 不说自明
- 不说话
- 不请自来的
- 不调匀的