Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
不许可
= {disallowance} , sự không nhận, sự không công nhận, sự không thừa nhận, sự bác; sự cự tuyệt, sự cấm, sự không cho phép|= {disapprove} , không tán thành, phản đối; chê|= {withhold one's consent}
* Từ tham khảo/words other:
-
不许放屁
-
不许有例外
-
不许进入
-
不论
-
不论什么
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
不许可
* Từ tham khảo/words other:
- 不许放屁
- 不许有例外
- 不许进入
- 不论
- 不论什么