Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丁双胍
= {buformin}
* Từ tham khảo/words other:
-
丁古岩
-
丁咯地尔
-
丁四醇
-
丁基
-
丁基苯
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丁双胍
* Từ tham khảo/words other:
- 丁古岩
- 丁咯地尔
- 丁四醇
- 丁基
- 丁基苯