Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
丁二炔
= {butadiyne}
* Từ tham khảo/words other:
-
丁二烯
-
丁二胺
-
丁二腈
-
丁二酮
-
丁二酰
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
丁二炔
* Từ tham khảo/words other:
- 丁二烯
- 丁二胺
- 丁二腈
- 丁二酮
- 丁二酰