Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xóng
trt. Vượt thẳng, ngay lên
: Cây lên xóng.
xóng
trt. Thẳng tay thẳng chưn.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
xóng
tt. (Cây cối) cao vống, thẳng vượt lên: Cây lên xóng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
xóng
Nói về cây cao lên thẳng vượt:
Cây lên xóng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
xoóc
-
xoong
-
xóp
-
xóp ve
-
xóp xép
-
xóp xép
* Tham khảo ngữ cảnh
Mặc dù nghe súng nổ , chúng vẫn
xóng
lưng chạy tới.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xóng
* Từ tham khảo:
- xoóc
- xoong
- xóp
- xóp ve
- xóp xép
- xóp xép