Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sóm
tt. X. Móm.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
sóm
tt.
Móm:
sóm răng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
sóm
tt. Móm:
Bà già sóm.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
sóm
Móm:
Sóm răng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
sóm sẹm
-
sóm sọm
-
sọm
-
son
-
son
-
son
* Tham khảo ngữ cảnh
Sớm
sóm
, ngồi xắt chuối quết nát trộn vòi cám cho bầy vịt xiêm ăn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sóm
* Từ tham khảo:
- sóm sẹm
- sóm sọm
- sọm
- son
- son
- son