Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sều
đgt.
Sùi:
Sều bọt mép.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
sểu sảo
-
sếu
-
sếu
-
sếu cổ trụi
-
sếu sáo
-
sệu sạo
* Tham khảo ngữ cảnh
Và đến lúc rồi , rau cần làm sạch , lấy phần non mềm nhất , thái nhỏ chỉ chừng nửa đốt ngón tay , thả vào nồi củ đào s
sều
sều lên.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sều
* Từ tham khảo:
- sểu sảo
- sếu
- sếu
- sếu cổ trụi
- sếu sáo
- sệu sạo