Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấm nhẳn
tt.
Dấm dắn:
nói nhấm nhẳn như chó cắn ma
o
giọng nhấm nhẳn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nhấm nhắt
-
nhấm nhẩm
-
nhấm nhoắt
-
nhấm nhốt
-
nhấm nhứ
-
nhấm nhứt
* Tham khảo ngữ cảnh
San
nhấm nhẳn
nghỉ trong lòng , "Đâu có bao nhiêu người biết mình đang ở đâỷ".
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấm nhẳn
* Từ tham khảo:
- nhấm nhắt
- nhấm nhẩm
- nhấm nhoắt
- nhấm nhốt
- nhấm nhứ
- nhấm nhứt