Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghinh ngang
tt.
Nghênh ngang:
đứng nghênh ngang
o
Đồ đạc để nghinh ngang.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nghinh nghinh
-
nghinh nghỉnh
-
nghinh tân tống cựu
-
nghỉnh
-
nghỉnh ngảng
-
nghịt
* Tham khảo ngữ cảnh
mẹ , đồ chết nhát , dang ra , để tao vô !
Hắn
nghinh ngang
cầm súng chạy vô miệng hang.
Mờy tên "gạc đờ co" của hắn xách súng chạy theo , cũng
nghinh ngang
như hắn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghinh ngang
* Từ tham khảo:
- nghinh nghinh
- nghinh nghỉnh
- nghinh tân tống cựu
- nghỉnh
- nghỉnh ngảng
- nghịt