Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
muồng ngủ
Nh. Thảo quyết minh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
muồng nước
-
muồng sợi
-
muồng tây
-
muồng tây bắc
-
muồng tía
-
muồng trâu
* Tham khảo ngữ cảnh
Hoa cúc vàng , hạt m
muồng ngủ
, cúc chỉ thiên , mỗi loại 12 g dùng kèm với sâm cau 6 g , sắc uống.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
muồng ngủ
* Từ tham khảo:
- muồng nước
- muồng sợi
- muồng tây
- muồng tây bắc
- muồng tía
- muồng trâu