Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mũ mãng cân đai
Nh. Mũ áo cân đai.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mũ mấn
-
mũ miện
-
mũ ni
-
mũ ni che tai
-
mũ nồi
-
mũ phớt
* Tham khảo ngữ cảnh
Hình như trút bỏ được m
mũ mãng cân đai
, ông đang thực sống là mình.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mũ mãng cân đai
* Từ tham khảo:
- mũ mấn
- mũ miện
- mũ ni
- mũ ni che tai
- mũ nồi
- mũ phớt