Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một con sâu làm rầu nồi canh
Nh. Con sâu bỏ rầu nồi canh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
một con tằm cũng phải hái dâu, một con trâu cũng phải đứng đồng
-
một con tôm có chật gì sông, một cái lông có chật gì lồng
-
một còn một mất
-
một cong hai gáo, chẳng khua láo thì cũng loong coong
-
một cổ đôi tròng
-
một cổ hai tròng
* Tham khảo ngữ cảnh
Vậy thì không thể vì một lý do , một động cơ nào khác làm cho bóng đá bị biến màu , không thể để m
một con sâu làm rầu nồi canh
ông Hùng phát biểu thêm.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một con sâu làm rầu nồi canh
* Từ tham khảo:
- một con tằm cũng phải hái dâu, một con trâu cũng phải đứng đồng
- một con tôm có chật gì sông, một cái lông có chật gì lồng
- một còn một mất
- một cong hai gáo, chẳng khua láo thì cũng loong coong
- một cổ đôi tròng
- một cổ hai tròng