Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
meo meo
tt. Nh. Meo
4
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
meo meo
tht
Tiếng mèo kéo dài:
Sao hôm nay con meo cứ meo meo mãi thế?.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
mèo bị bỏng sợ cả nướclạnh
-
mèo cá
-
mèo cào không xẻ vách vôi
-
mèo chuột
-
mèo con bắt chuột cống
-
mèo đến nhà thì khó, chó đến nhà thì giàu
* Tham khảo ngữ cảnh
Tôi gầm gừ , tôi kêu
meo meo
, khọt khẹt , nó thích lắm , cười ngặt nghẽo.
meo meoXem thêm video clip : Hoài Lâm giả gái cực xinh đóng clip cho HKT.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
meo meo
* Từ tham khảo:
- mèo bị bỏng sợ cả nướclạnh
- mèo cá
- mèo cào không xẻ vách vôi
- mèo chuột
- mèo con bắt chuột cống
- mèo đến nhà thì khó, chó đến nhà thì giàu