Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mắt như xát ới
Mắt cay xè, ví như bị xát ớt:
bị khói hun, mắt cay như xát ớt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắt sắc như dao
-
mắt sắc như dao cạo
-
mắt sắc như dao cau
-
mắt thánh tai hiền
-
mắt thấy tai nghe
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt như xát ới
* Từ tham khảo:
- mắt sắc như dao
- mắt sắc như dao cạo
- mắt sắc như dao cau
- mắt thánh tai hiền
- mắt thấy tai nghe