long bong | trt. Tiếng nước vỗ vào vật bộng: Nước vỗ long-bong. |
long bong | tt. (Tiếng động) nhẹ nhưng âm vang và diễn ra liên tục đều đều như tiếng nước vỗ nhẹ vào vật khác: Sóng dồn mặt nước vỗ long bong (Hồ Xuân Hương). |
long bong | đt. Tiếng nước vỗ vào thuyền: Long-bong sóng vỗ mạng thuyền, Thuyền trôi theo nước, thề nguyền cũng trôi (C.d) |
long bong | Tiếng nước vỗ vào bờ: Sóng dồ mặt nước vỗ long bong. |
Bà cốt đánh trống long tong Nhảy lên nhảy xuống cái ong đốt l... BK dcntb Bà cốt đánh trống long bong Nhảy lên nhảy xuống cái ong đốt l... Bà cốt đánh trống long bong Nhảy lên nhảy xuống con ong đốt l... Bà cốt đánh trống long bong Nhảy lên nhảy xuống cái ong đốt đồ Bà cốt đánh trống long bong Nhảy lên nhảy xuống cái ong đốt gì Bà cốt đánh trống long tong Nhảy lên nhảy xuống cái ong đốt gì Bà cốt đánh trống long tong Nhảy lên nhảy xuống con ong đốt l... Bà đồ , bà tú , bà cai Bà nào lịch sự lấy vợ hai cho chồng. |
Đừng có đi long bong ở đất này mà thiệt thân đó. |
* Từ tham khảo:
- long cong
- long cổn
- long cung
- long diên hương
- long đảm thảo
- long đìnhl