khỉ đầu | đgt. Khởi đầu. |
khỉ đầu | Bắt đầu: Vạn sự khỉ đầu nan. |
Các nhà bảo vệ động vật gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận và đưa con khỉ về trung tâm cứu hộ vì "Chú Béo" là kkhỉ đầuđàn. |
Mây mưa , kkhỉ đầuchó khiến du khách ngượng chín mặt. |
Màn mây mưa nhưng hài hước của kkhỉ đầuchó khiến nhiều du khách có dịp chứng kiến không khỏi ngượng ngùng đỏ mặt. |
Cảnh tượng thú vị khi kkhỉ đầuchó yêu đương ngay trước mắt du khách được quay lại tại khu bảo tồn thiên nhiên , động vật hoang dã Idube Game Reserve , thuộc Sabi Sand Wildtuin , công viên quốc gia Kruger , Nam Phi. |
(Nguồn Rob The Ranger Wildlife) Con kkhỉ đầuchó cái động dục đã mạnh dạn tiến đến mời gọi con đực tiềm năng , nó cong đuôi lên , bày tỏ ý muốn quan hệ với một con đực có trưởng thành có kích thước vượt trội. |
(Nguồn Rob The Ranger Wildlife) Đáng tiếc , con đực tiềm năng chẳng mấy hứng thú với lời mời gọi đầy khiêu khích của kkhỉ đầuchó cái. |
* Từ tham khảo:
- khỉ điểm
- khỉ độc
- khỉ đột
- khỉ đuôi lợn
- khỉ gấu
- khỉ già