Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
củ một
Nh. Bình vôi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
củ não
-
củ năn
-
củ năn bông đơm
-
củ năn bông nhạt
-
củ năn bông tía
-
củ nâng
* Tham khảo ngữ cảnh
Bình vôi (Tuber Stephaniae glabrae) , còn gọi là c
củ một
, củ mối trôn , ngải tượng , tử nhiên , củ gà ấp , cà tòm (Tày) , co cáy khẩu (Thái) , củ gà ấp , tở lùng dòi (Dao).
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
củ một
* Từ tham khảo:
- củ não
- củ năn
- củ năn bông đơm
- củ năn bông nhạt
- củ năn bông tía
- củ nâng