Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
con leo
Nh. Rắn ráo
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
con lên ba, mẹ sa xương sườn
-
con lên ba mới ra lòng mẹ
-
con lon con chày
-
con lợn có béo cỗ lòng mới ngon
-
con lợn có béo khúc lòng mới ngon
-
con ma
* Tham khảo ngữ cảnh
Khi NSƯT Xuân Bắc thốt lên : Các c
con leo
dây một tay giỏi quá thì ông Shin Yunho phải bật ra câu hỏi : Khi hai bạn nhỏ bay ở trên không trung như vậy có thấy sợ không?
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
con leo
* Từ tham khảo:
- con lên ba, mẹ sa xương sườn
- con lên ba mới ra lòng mẹ
- con lon con chày
- con lợn có béo cỗ lòng mới ngon
- con lợn có béo khúc lòng mới ngon
- con ma