Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy gằn
đgt.
Chạy bước ngắn, từng đoạn một:
vừa đi vừa chạy gằn mà không kịp
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
chạy giống Bái Công
-
chạy hậu
-
chạy hậu
-
chạy hộc tốc dốc gan
-
chạy hơi ra lỗ tai
-
chạy làng
* Tham khảo ngữ cảnh
Nga bậm môi ,
chạy gằn
.
Tôi và thằng Triều
chạy gằn
theo sau.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy gằn
* Từ tham khảo:
- chạy giống Bái Công
- chạy hậu
- chạy hậu
- chạy hộc tốc dốc gan
- chạy hơi ra lỗ tai
- chạy làng