Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
yên cuộc
(course) dt. Yên xe đua, thon nhọn và thật cứng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
cổ cúp
-
cổ-dề
-
cổ đại
-
cổ địa lí
-
cổ điển
-
cổ độ
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhận thức được những đặc thù khó khăn về địa lý , con người , Phường Bồ Đề (quận Long Biên) ngày ngày căng mình trong công tác bảo vệ bình y
yên cuộc
sống.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
yên cuộc
* Từ tham khảo:
- cổ cúp
- cổ-dề
- cổ đại
- cổ địa lí
- cổ điển
- cổ độ