Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẳng lặng
tt. X. Vắng-lặng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
đĩa bông
-
đĩa cứng
-
đã hát
-
đĩa mềm
-
đĩa quang học
-
đĩa từ
* Tham khảo ngữ cảnh
Bên đường lạch nước
vẳng lặng
phản chiếu ánh mặt trời lấp lánh như tấm kính dài.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẳng-lặng
* Từ tham khảo:
- đĩa bông
- đĩa cứng
- đã hát
- đĩa mềm
- đĩa quang học
- đĩa từ