Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vác xin
(vaccin)
dt
. Yếu tố gây bệnh đã giảm độc tính, đưa vào cơ thể để tạo miễn dịch:
véc-xin chống lao
o
cho trẻ em đi tiêm vác-xin phòng ho gà, uốn ván, sởi.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
vạc
-
vạc
-
vạc
-
vạc
-
vạc dầu
-
vạc hoa
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhưng bạn có thể tiêm v
vác xin
phòng chống UTCTC cho bé ở độ tuổi này.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vác-xin
* Từ tham khảo:
- vạc
- vạc
- vạc
- vạc
- vạc dầu
- vạc hoa