Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tung trắng
Nh. Sâm thơm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
tùngl
-
tùng
-
tùng
-
tùng bách
-
tùng báo
-
tùng-bê
* Tham khảo ngữ cảnh
Các bậc đá phẳng xếp chồng lên nhau là điểm đặc biệt làm nước thác chảy xuống chia thành hàng trăm dòng nhỏ bọt t
tung trắng
xóa.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tung trắng
* Từ tham khảo:
- tùngl
- tùng
- tùng
- tùng bách
- tùng báo
- tùng-bê