Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trật trẹo
trt. Nh. Trặc-trẹo.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
trật trẹo
Nh. Trặc trẹo.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
trật trẹo
Nht.
Trật-trệu.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
* Từ tham khảo:
-
trật trìa trật trọi
-
trật trưỡng
-
trật tự
-
trật vuột
-
trâu
-
trâu
* Tham khảo ngữ cảnh
Cứ như cái cù , xoay mãi trên cái nền t
trật trẹo
, hỏi sao cù chẳng ngỏm.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trật trẹo
* Từ tham khảo:
- trật trìa trật trọi
- trật trưỡng
- trật tự
- trật vuột
- trâu
- trâu