Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trao xương đổi thịt
Quan hệ gắn bó khăng khít, đắp đổi thành máu mủ, xương thịt với nhau trong tình cảm vợ chồng:
Này em số là chúng ta đã trao xương đổi thịt cho nhau, mà em lại đôi đường chia rẽ, thì không được đó em
(Võ Huy Tâm).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
trào
-
trào
-
trào
-
trào
-
trào
-
trào gan
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trao xương đổi thịt
* Từ tham khảo:
- trào
- trào
- trào
- trào
- trào
- trào gan