Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tềnh toàng
tt
Không nghiêm túc:
Con người tềnh toàng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
què
-
què quặt
-
quẻ
-
quẻ âm dương
-
qué
-
quen
* Tham khảo ngữ cảnh
Còn ông sao ông lại ở dưới đời nàỷ
Đạo nhân nói :
Tính tôi
tềnh toàng
, lại hay uống rượu , nên Thượng đế ngài quở phạt và đẩy xuống trần đã gần được ba kỷ nay rồi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tềnh toàng
* Từ tham khảo:
- què
- què quặt
- quẻ
- quẻ âm dương
- qué
- quen