Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tan hầu
trt. Mãn buổi làm việc nhà nước:
Trống đánh tan hầu.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
mạng mỡ
-
mạng mục
-
mạng nhện
-
mạng sườn
-
mạng tinh thể
-
mạng tinh thể lí tưởng
* Tham khảo ngữ cảnh
tan hầu
đã lâu , nha lại đã ra về cả.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tan hầu
* Từ tham khảo:
- mạng mỡ
- mạng mục
- mạng nhện
- mạng sườn
- mạng tinh thể
- mạng tinh thể lí tưởng