Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sta bi can
(stabical)
dt.
Thuốc tiêm, chữa các bệnh về xương, xương xốp, gãy xương, chứng kinh giật, suy nhược do làm việc quá sức.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
stác-te
-
ste-ri-ô
-
stê-re-ô
-
stơ-rep-tô-mi-xin
-
stơ-re-sơ
-
stơ-rích-nin
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sta-bi-can
* Từ tham khảo:
- stác-te
- ste-ri-ô
- stê-re-ô
- stơ-rep-tô-mi-xin
- stơ-re-sơ
- stơ-rích-nin