Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sểu
trt. Lòi ra, đổ ra Sểu ruột.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
sểu
đgt.
Xuyên thủng qua:
viên đạn bắn sểu qua bụng
o
sểu ruột.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
sếu
-
sếu
-
sếu cổ trụi
-
sếu sáo
-
sệu sạo
-
si
* Tham khảo ngữ cảnh
Nước dãi
sểu
sớt.
Cái đầu Cấn ngoẹo sang một bên , nước dãi
sểu
sớt , loang luếch mà khuôn mặt thanh thản vô ưu đến lạ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sểu
* Từ tham khảo:
- sếu
- sếu
- sếu cổ trụi
- sếu sáo
- sệu sạo
- si