Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruổng
dt. Phao, ống nổi thả giữa sông:
ống ruồng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
năm thuỷ văn
-
năm tị năm ngọ, ai có nấy ăn
-
năm tiền có chứng, một quan có cớ
-
năm toà bảy đụn
-
năm trước được cau, năm sau được lúa
-
năm tuổi
* Tham khảo ngữ cảnh
MU phá kỷ lục để đưa về cầu thủ họ r
ruổng
bỏ cách đây 4 năm.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruổng
* Từ tham khảo:
- năm thuỷ văn
- năm tị năm ngọ, ai có nấy ăn
- năm tiền có chứng, một quan có cớ
- năm toà bảy đụn
- năm trước được cau, năm sau được lúa
- năm tuổi