Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rau dớn
Nh. Ổ gân dưới.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
rau dừa bò
-
rau dừa nước
-
rau đay
-
rau đay
-
rau đắng
-
rau già cá ươn
* Tham khảo ngữ cảnh
Trời sáng rõ , Hạnh ra suối tìm cắt
rau dớn
về xào thịt.
Lúc anh tỉnh táo thì không sao , chứ chỉ cần tưng tửng lên cơn là luôn đòi ra suối hái
rau dớn
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rau dớn
* Từ tham khảo:
- rau dừa bò
- rau dừa nước
- rau đay
- rau đay
- rau đắng
- rau già cá ươn