Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phưởng phất
trt. X. Phảng-phất
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
phưởng phất
pht.
Phảngphất:
phưởng phất hương vị đồng que.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
phượng
-
phượng
-
phượng chạ loan chung
-
phương đậu cành ngô
-
phượng hoàng
-
phượng hoàng ăn lẫn với gà
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phưởng phất
* Từ tham khảo:
- phượng
- phượng
- phượng chạ loan chung
- phương đậu cành ngô
- phượng hoàng
- phượng hoàng ăn lẫn với gà