Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pháo binh cao xạ
Nh. Pháo binh phòng không.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
pháo bông
-
pháo bờ biển
-
pháo cao xạ
-
pháo chà
-
pháo chống tăng
-
pháo chống tăng tự hành
* Tham khảo ngữ cảnh
"Tôi quyết định ngừng tấn công , các đơn vị bộ binh về vị trí tập kết cũ , p
pháo binh cao xạ
nằm tại chỗ làm công sự ngụy trang chờ mệnh lệnh tiếp.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pháo binh cao xạ
* Từ tham khảo:
- pháo bông
- pháo bờ biển
- pháo cao xạ
- pháo chà
- pháo chống tăng
- pháo chống tăng tự hành