Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mơ mẩn
Nh. Mơ màng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mơ mơ
-
mơ-nê
-
mơ ngủ
-
mơ-ni
-
mơ-nơ
-
mơ tam thể
* Tham khảo ngữ cảnh
Hay là Du đang mở
Sáng bảnh mắt rồi còn
mơ mẩn
nỗi gì.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mơ mẩn
* Từ tham khảo:
- mơ mơ
- mơ-nê
- mơ ngủ
- mơ-ni
- mơ-nơ
- mơ tam thể