Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mẫu tang
dt.
Tang mẹ:
Cứ trong quẻ ấy mà bàn, Tuổi này mới chịu mẫu tang trong mình
(Lục Vân Tiên).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mẫu thân
-
mẫu tuyến A
-
mẫu tuyến B
-
mẫu tử
-
mẫu tự
-
mấu
* Tham khảo ngữ cảnh
Tại buổi họp báo cũng giới thiệu các m
mẫu tang
vật trong quá trình sản xuất pha trộn.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mẫu tang
* Từ tham khảo:
- mẫu thân
- mẫu tuyến A
- mẫu tuyến B
- mẫu tử
- mẫu tự
- mấu