Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mần ăn
đgt.
Làm ăn:
mần ăn sinh sống
o
biết cách mần ăn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mần cáy
-
mần chi
-
mần để
-
mần mò
-
mần mướn
* Tham khảo ngữ cảnh
Cô Út không ngại , cứ ở lại đây , chừng nào có hướng đi đâu ,
mần ăn
gì thì đi , nghen.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mần ăn
* Từ tham khảo:
- mần cáy
- mần chi
- mần để
- mần mò
- mần mướn