Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lửa lem hem
dt. C/g. Lửa leo-heo, lửa cháy cách khó-khăn, không đều.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
* Từ tham khảo:
-
ngang nhiên
-
ngang như cành bứa
-
ngang như cua
-
ngang nối
-
ngang phè
-
ngang tai
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lửa lem-hem
* Từ tham khảo:
- ngang nhiên
- ngang như cành bứa
- ngang như cua
- ngang nối
- ngang phè
- ngang tai