Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
liếu điếu
dt.
Một loại chim:
Đàn liếu điếu líu ríu kêu trong cành khế
(Ngô Tất Tố) o
Ngoài thành tre, có tiếng những con liếu điếu lao xao
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
liếu tiếu
-
liệu
-
liệu
-
liệu bò đo chuồng
-
liệu bò lo chuồng
-
liệu chiều che gió
* Tham khảo ngữ cảnh
Đàn
liếu điếu
líu tíu kêu trong cành khế.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
liếu điếu
* Từ tham khảo:
- liếu tiếu
- liệu
- liệu
- liệu bò đo chuồng
- liệu bò lo chuồng
- liệu chiều che gió