lều chiếu | dt. C/g. Lều chõng, đồ-vật mang theo vào trường thi để căng lều ngồi làm bài (xưa). |
lều chiếu | - Nh. Lều chõng (Ngr). |
lều chiếu | Nh. Lều chõng. |
lều chiếu | dt Như Lều chõng: Vác lều chiếu vào trường thi. |
lều chiếu | .- Nh. Lều chõng (Ngr). |
lều chiếu | Lều và chiếu, đồ của học-trò ngày xưa mang vào trường thi để che nắng mưa khi ngồi mà làm bài. |
* Từ tham khảo:
- lều khều
- lều nghều
- lều quều
- lều tranh vách đất
- lểu
- lểu đểu