Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh bố
tt.
Kinh sợ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
kinh cách thấu
-
kinh cam
-
kinh cân
-
kinh chứng
-
kinh cốt
-
kinh cụ
* Tham khảo ngữ cảnh
Hơn nữa , bố tôi nói chuyện cũng không nói là mình muốn nhảy ra khỏi xe hay như thế nào mà chỉ nói là bị mệt nên điều đó cho thấy thần k
kinh bố
tôi vẫn ổn định khi trên xe.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh bố
* Từ tham khảo:
- kinh cách thấu
- kinh cam
- kinh cân
- kinh chứng
- kinh cốt
- kinh cụ