Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim ngạch ngoại thương
Nh. Doanh số ngoại thương.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
kim ngân
-
kim ngân phá lệ
-
kim ngọc
-
kim nhũ
-
kim ô
-
kim ốc
* Tham khảo ngữ cảnh
(Theo FED ngày 18/10) Trung Quốc Trong 3 quý đầu năm 2017 , tổng k
kim ngạch ngoại thương
của Trung Quốc đạt khoảng 303 ,7 tỷ USD , tăng 16 ,6% so với cùng kỳ năm 2016.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim ngạch ngoại thương
* Từ tham khảo:
- kim ngân
- kim ngân phá lệ
- kim ngọc
- kim nhũ
- kim ô
- kim ốc