Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoá độc
đt. (Đy): Tiêu độc, làm hết chất độc trong mình.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
hoá độc
đgt
Làm cho tiêu hết độc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
hoá đơn hải quan
-
hoá đơn lãnh sự
-
hoá giá
-
hoá hoả
-
hoá học
-
hoá học bệnh lí
* Tham khảo ngữ cảnh
Lào Cai được biết đến với vẻ đẹp nguyên sơ của vùng núi phía Bắc và nét ẩm thực đặc sắc mang đậm bản sắc văn h
hoá độc
đáo của nhiều đồng bào dân tộc.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoá độc
* Từ tham khảo:
- hoá đơn hải quan
- hoá đơn lãnh sự
- hoá giá
- hoá hoả
- hoá học
- hoá học bệnh lí