Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ môn
dt.
Răng, một trong bảy cửa xung yếu (thất xung môn) trên đường tiêu hoá.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
hộ pháp ăn bỏng
-
hộ pháp ăn tép
-
hộ pháp cắn trắt
-
hộ phố
-
hộ sản
-
hộ sĩ
* Tham khảo ngữ cảnh
Trước đó , ngày 21.1 , ông Lộc đã nhờ một người khác thi h
hộ môn
kỹ năng lãnh đạo quản lý thì bị giám thị (là giáo viên chủ nhiệm lớp học của ông Lộc) phát hiện.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ môn
* Từ tham khảo:
- hộ pháp ăn bỏng
- hộ pháp ăn tép
- hộ pháp cắn trắt
- hộ phố
- hộ sản
- hộ sĩ