Thêm những trò chơi : ô ăn quan , trọi gà cỏ ; "cờ bạc" tôi thích hơn cả.
Đặc biệt từ kinh nghiệm học được từ những năm làm nông nghiệp ở Đức , đầu năm 2011 , Nguyên vay bạn bè và ngân hàng trên 1 tỷ đồng để đầu tư xây dựng chuồng trại mua 2.000 con ggà cỏvề nuôi.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): gà cỏ
* Từ tham khảo:
- gà có lông, người có giá
- gà con lạc mẹ
- gà con nhúng nước
- gà cồ
- gà cồ ăn quẩn cối xay
- gà công nghiệp