Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mèn ơi
tht. X. Chèn-ơi.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mèn ơi
Ối giời ơi:
Mèn ơi, nó lớn quá hè!
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mèng
-
méng
-
meo
-
meo
-
meo
-
meo
* Tham khảo ngữ cảnh
mèn ơi
cô Thư la lên Thiệt vậy sao anh Bả Vai chính hả?
Ừ , cũng gần chính , có điều vai ác.
mèn ơi
, dì Diệu nghe tiếng má mà nghe lịm ngọt trong lòng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mèn ơi
* Từ tham khảo:
- mèng
- méng
- meo
- meo
- meo
- meo