Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy trời
dt.
Những bí ẩn trong hoạt động của vũ trụ như có cái máy bí mật điều khiển:
Máy trời chẳng dám nói ra, Xui thầy thương tớ xót xa trong lòng
(Lục Vân Tiên).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy ủi
-
máy vi tính
-
máy xúc
-
mạy
-
mạy
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy trời
* Từ tham khảo:
- máy ủi
- máy vi tính
- máy xúc
- mạy
- mạy