Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máy trợ thính
dt.
Thiết bị có tác dụng khuếch đại âm thanh cho người tai nghe kém.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máy trừu tượng
-
máy ủi
-
máy vi tính
-
máy xúc
-
mạy
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máy trợ thính
* Từ tham khảo:
- máy trừu tượng
- máy ủi
- máy vi tính
- máy xúc
- mạy