Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mao thất bì đơn
Đánh mất kẻ trực tiếp bảo vệ, người thân tín của mình thì bản thân phải đương đầu với khó khăn nguy hiểm, ví như làm mất lông thì da sẽ bị trơ ra. (Mao: lông,
thất:
mất,
bì:
da,
đơn: lẻ loi).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mao trật
-
mao tử
-
mào
-
mào đầu
-
mào gà
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mao thất bì đơn
* Từ tham khảo:
- mao trật
- mao tử
- mào
- mào đầu
- mào gà