Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mao ốc
dt.
Nhà lợp tranh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mao ốc
dt. Nht. Mao-lư.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
mao ốc
Nhà lợp tranh.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
mao thất bì đơn
-
mao toại tự tiến
-
mao trật
-
mao tử
-
mào
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mao ốc
* Từ tham khảo:
- mao thất bì đơn
- mao toại tự tiến
- mao trật
- mao tử
- mào