mao mạch | dt. Mạch máu nối giữa động mạch và tĩnh mạch. |
mao mạch | dt (H. mạch: đường máu chảy) Mạch máu rất nhỏ kết thành một mạng lưới nối liền động mạch với tĩnh mạch: Hiện tượng chảy máu do tổn thưởng những mao mạch. |
mao mạch | .- Mạch máu nhỏ nối liền động mạch và tĩnh mạch. |
* Từ tham khảo:
- mao quản
- mao thất bì đơn
- mao toại tự tiến
- mao trật
- mao tử